Có 4 kết quả:
妆点 zhuāng diǎn ㄓㄨㄤ ㄉㄧㄢˇ • 妝點 zhuāng diǎn ㄓㄨㄤ ㄉㄧㄢˇ • 装点 zhuāng diǎn ㄓㄨㄤ ㄉㄧㄢˇ • 裝點 zhuāng diǎn ㄓㄨㄤ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to decorate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to decorate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to decorate
(2) to dress up
(3) to deck
(2) to dress up
(3) to deck
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to decorate
(2) to dress up
(3) to deck
(2) to dress up
(3) to deck
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0